|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ma túy
ma tuý dt. Tên gá»i chung các loại chất kÃch thÃch, dùng nhiá»u thà nh nghiện nhÆ° thuốc phiện, hêrôin: nạn ma tuý không nên tiêm chÃch ma tuý buôn bán ma tuý là phạm pháp.
|
|
|
|